Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã quyết định giữ nguyên lãi suất tham chiếu ở mức 2% trong cuộc họp ngày 24/7, đánh dấu việc chấm dứt chuỗi 8 lần giảm lãi suất liên tiếp kể từ tháng 6/2024. Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh Liên minh châu Âu (EU) đang tích cực đàm phán thỏa thuận thương mại với Mỹ, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của ECB.
Hiện tại, môi trường kinh tế được ECB mô tả là rất bất ổn, đặc biệt là do căng thẳng thương mại leo thang. Tuy nhiên, lạm phát của khu vực đồng euro đã đạt mục tiêu của ECB là 2% vào tháng trước. Các quan chức ECB cho biết nỗ lực hạ nhiệt lạm phát gần như đã hoàn tất. Mục tiêu tiếp theo của ECB là đưa lãi suất về mức trung tính, không kích thích và cũng không kiềm chế tăng trưởng.
Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của ECB là khả năng đạt được thỏa thuận thương mại giữa EU và Mỹ. Tuy nhiên, triển vọng này vẫn còn thiếu chắc chắn. Mỹ hiện là đối tác đầu tư và thương mại lớn nhất của EU, với kim ngạch xuất khẩu 503 tỷ euro (590 tỷ USD) hàng hóa sang Mỹ trong năm ngoái. Thuế nhập khẩu mà EU phải chịu khi bán hàng sang Mỹ hiện là 30%.
Trước tình hình này, các chuyên gia dự đoán rằng ECB có thể sẽ chờ đợi các dự báo tăng trưởng và lạm phát mới, dự kiến được công bố vào tháng 9, trước khi tiếp tục hành động. Điều này cho thấy ECB vẫn tỏ ra cảnh giác với các thay đổi trong triển vọng trung hạn và sẽ xem xét kỹ lưỡng các yếu tố kinh tế trước khi đưa ra quyết định tiếp theo.
Một yếu tố đáng chú ý khác là nỗ lực của EU trong việc đàm phán thỏa thuận thương mại với Mỹ. Kết quả của các cuộc đàm phán này có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của ECB trong thời gian tới. Trong khi đó, các nhà kinh tế đang theo dõi sát sao các động thái của ECB và tình hình kinh tế toàn cầu để dự đoán hướng đi tiếp theo của lãi suất.
Trong bối cảnh hiện nay, ECB đang phải cân nhắc giữa việc duy trì ổn định kinh tế và hỗ trợ tăng trưởng. Việc giữ nguyên lãi suất tham chiếu ở mức 2% cho thấy ECB đang ưu tiên ổn định kinh tế và kiểm soát lạm phát, đồng thời mở ra khả năng điều chỉnh chính sách trong tương lai nếu tình hình kinh tế thay đổi.