Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi thể chế nhằm xây dựng một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và tăng tốc Chính phủ số hóa, vai trò của cải cách hành vi công vụ ngày càng trở nên quan trọng. Quốc hội và Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản pháp luật và nghị quyết lớn để đổi mới và hoàn thiện thể chế, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của đất nước. Tuy nhiên, việc cải cách hành vi công vụ vẫn còn nhiều thách thức, gây ra độ trễ trong việc triển khai các chính sách mới.
PGS.TS Bế Trung Anh, Ủy viên và là đại biểu Quốc hội hoạt động chuyên trách tại Ủy ban Công tác đại biểu, nhận định rằng cải cách hành vi công vụ là một yếu tố thiết yếu để đảm bảo hiệu quả của cải cách thể chế. Nếu không có sự thay đổi trong hành vi công vụ, các cải cách thể chế sẽ chỉ dừng lại ở văn bản, không thể hiện thực hóa được những mục tiêu đề ra. Chuyển đổi thể chế không chỉ liên quan đến việc thay đổi nội dung văn bản pháp luật mà còn là quá trình thay đổi cách thức tổ chức quyền lực, phân công trách nhiệm và phương thức tương tác giữa Nhà nước với người dân.
Ông cho rằng, để có thể đạt được mục tiêu của cải cách thể chế, bộ máy công vụ phải có sự thay đổi về cách thức làm việc, từ quản lý sang phục vụ. Điều này đòi hỏi một sự chuyển biến cơ bản trong nhận thức và hành động của đội ngũ công chức. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều biểu hiện của quán tính thể chế và hành vi công vụ, như tâm lý ‘xin – cho’, sợ trách nhiệm, chờ hướng dẫn dưới luật. Những biểu hiện này đã gây ra nhiều khó khăn trong việc triển khai các chính sách mới, làm chậm quá trình phát triển của đất nước.
Để giải quyết vấn đề này, PGS.TS Bế Trung Anh đề xuất một tổ hợp giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần tái thiết kế văn hóa công vụ dựa trên tư duy phục vụ, với việc gắn chỉ số hài lòng với đánh giá cán bộ. Đồng thời, cần cải tiến hệ thống phản hồi công dân, đưa tiếp cận số vào chính sách công vụ và khuyến khích thử nghiệm đổi mới hành chính. Những giải pháp này sẽ giúp tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả hơn.
Ông cũng nhấn mạnh rằng không thể kỳ vọng một bộ máy hành chính có thể ‘cất cánh’ chỉ bằng thay đổi luật. Cải cách hành vi công vụ phải đi cùng với cải cách thể chế. Nếu thể chế là đường băng, thì hành vi công vụ là động cơ. Không có động cơ đủ mạnh, bộ máy sẽ không thể cất cánh. Điều này đòi hỏi sự quyết tâm và đồng thuận của tất cả các bên liên quan.
Thực tế cho thấy, cải cách hành vi công vụ là khâu ít được để ý, nhưng lại là chìa khóa thành công trong quá trình thể chế hóa các chủ trương lớn của Đảng. Nếu không có chuyển biến rõ rệt trong thái độ, kỹ năng, văn hóa và trách nhiệm của công chức, thì những nỗ lực lập pháp – dù có tầm nhìn – cũng sẽ bị trì hoãn trong thực tế. Vì vậy, mọi thiết kế thể chế cần đi kèm cơ chế thực thi linh hoạt và bộ chỉ số giám sát hành vi cụ thể.
Cần có một cơ chế giám sát, kiểm soát quyền lực và gắn trách nhiệm cán bộ với kết quả hỗ trợ khu vực tư nhân. Chỉ khi hành vi công vụ được cải cách sâu sắc, đồng bộ và có hệ thống, những khát vọng phát triển mà các nghị quyết của Đảng và pháp luật của Quốc hội vạch ra mới có thể trở thành hiện thực. Khi đó, cải cách thể chế mới đi đến đích cuối cùng: thay đổi đời sống người dân và nâng cao hiệu quả quản trị quốc gia.
Thông tin liên quan về cải cách thể chế và hành vi công vụ đang được người dân quan tâm rộng rãi. Hy vọng rằng với những giải pháp đồng bộ và quyết tâm của cả hệ thống chính trị, Việt Nam sẽ sớm đạt được mục tiêu của mình.